Có 2 kết quả:

作伴 zuò bàn ㄗㄨㄛˋ ㄅㄢˋ做伴 zuò bàn ㄗㄨㄛˋ ㄅㄢˋ

1/2

zuò bàn ㄗㄨㄛˋ ㄅㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to accompany
(2) to keep sb company

zuò bàn ㄗㄨㄛˋ ㄅㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep sb company
(2) to accompany